He was granted political asylum.
Dịch: Anh ấy đã được chấp nhận tị nạn chính trị.
They are seeking political asylum in Canada.
Dịch: Họ đang tìm kiếm sự tị nạn chính trị ở Canada.
sự lánh nạn
nơi ẩn náu
người xin tị nạn
xin tị nạn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Điểm đến du lịch
lãng phí thời gian
màn mưa đêm
người bắn, tay súng
khu vực miền Trung Bắc
sản lượng công nghiệp
Mở đầu, khúc dạo đầu
vô tư, không lo âu