She sought asylum in the United States.
Dịch: Cô ấy đã tìm kiếm tị nạn ở Hoa Kỳ.
The country granted asylum to the refugees.
Dịch: Quốc gia đã cấp tị nạn cho những người tị nạn.
nơi trú ẩn
nơi thánh
sự bảo vệ
người tìm kiếm tị nạn
tìm kiếm tị nạn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Công nhân vận chuyển hàng hóa
dựa trên tiêu thụ
Tập trung vào công việc
(ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa, yếu tố hạn định
ranh giới biển
cuộc chiến quan hệ công chúng
khay thức ăn
Chúc bạn một ngày tốt đẹp