verb phrase
be worried about school
/biː ˈwʌrid əˈbaʊt skuːl/ lo lắng về việc học ở trường
noun/verb
grimace
điệu nhăn mặt, sự nhăn mặt
noun
Real-time outage reports
/ˈriːəl taɪm ˈaʊtɪdʒ rɪˈpɔːrts/ Báo cáo mất điện theo thời gian thực
verb
enforced
được thi hành, được thực thi