The binding of the book was very elegant.
Dịch: Sự ràng buộc của cuốn sách rất tinh tế.
He was bound by the contract he signed.
Dịch: Anh ta bị ràng buộc bởi hợp đồng mà anh đã ký.
sự buộc chặt
sợi dây
bìa tài liệu
ràng buộc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cừu cái
tài liệu chuyên khảo
Bán kính
xe đua
chất điện môi
giảm
Thế vận hội Tokyo
Phật giáo Tịnh độ