The punishment should be proportionate to the crime.
Dịch: Hình phạt nên tỉ lệ với tội phạm.
Her effort was proportionate to the results she achieved.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy tỉ lệ với kết quả mà cô ấy đạt được.
tương xứng
công bằng
tỉ lệ
phân chia theo tỉ lệ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hóa thạch
cá ủ chua
Viêm tai giữa
thanh tra theo kế hoạch
Quả hồng Trung Quốc
đặc biệt
thể loại thơ nói, nghệ thuật biểu diễn thơ
tiêm phòng cho trẻ em