The judge made an equitable decision.
Dịch: Thẩm phán đã đưa ra một quyết định công bằng.
They reached an equitable agreement after negotiations.
Dịch: Họ đã đạt được một thỏa thuận hợp lý sau các cuộc đàm phán.
công bằng
công bằng, công chính
công lý, công bằng
một cách công bằng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thu nhập
hình ảnh trong hộ chiếu
đàm phán bán hàng
Sản phẩm Hàn Quốc
tiết kiệm được
đỉnh điểm
nhũ hương
sông băng