The judge made an equitable decision.
Dịch: Thẩm phán đã đưa ra một quyết định công bằng.
They reached an equitable agreement after negotiations.
Dịch: Họ đã đạt được một thỏa thuận hợp lý sau các cuộc đàm phán.
công bằng
công bằng, công chính
công lý, công bằng
một cách công bằng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cái cốc, cái chén
buổi biểu diễn rối
Sự bền vững
hệ thống giải đấu
mẹ hình tròn
người được đánh giá
nịnh bợ
Nhập học trường y