We successfully protect our products.
Dịch: Chúng tôi bảo vệ thành công sản phẩm của mình.
They successfully protected the environment.
Dịch: Họ đã bảo vệ thành công môi trường.
Che chở
Phòng thủ
Sự bảo vệ
Mang tính bảo vệ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Công ty xây dựng
công suất khai thác
Tính liên tục kinh doanh
Quản lý văn hóa
kỳ giữa (thường dùng trong giáo dục để chỉ kỳ thi giữa kỳ)
sản phẩm từ đậu nành
trúng số
nước nho