Her persuasive speech won over the audience.
Dịch: Bài phát biểu thuyết phục của cô ấy đã chinh phục khán giả.
He is very persuasive in his arguments.
Dịch: Anh ấy rất thuyết phục trong các lập luận của mình.
thuyết phục
hấp dẫn
sự thuyết phục
12/09/2025
/wiːk/
Địa chỉ mạng
nấm dược liệu
người nghiêm trang
cuộc sống ổn định
công việc nặng nhọc, khó khăn
Quý nhân tuổi
Việc gia tăng thu nhập
phí tài chính