He has many home responsibilities to take care of.
Dịch: Anh ấy có nhiều trách nhiệm gia đình cần phải chăm sóc.
Sharing home responsibilities can reduce stress.
Dịch: Chia sẻ trách nhiệm gia đình có thể giảm bớt căng thẳng.
nhiệm vụ trong hộ gia đình
trách nhiệm trong gia đình
trách nhiệm
quản lý
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
ăn ở trái phép
hiện tượng thiên văn
Sinh viên quốc tế
có niên đại; lỗi thời
bạc hà
rau, củ
hậu tái thiết
thị trường nước ngoài