He has many home responsibilities to take care of.
Dịch: Anh ấy có nhiều trách nhiệm gia đình cần phải chăm sóc.
Sharing home responsibilities can reduce stress.
Dịch: Chia sẻ trách nhiệm gia đình có thể giảm bớt căng thẳng.
nhiệm vụ trong hộ gia đình
trách nhiệm trong gia đình
trách nhiệm
quản lý
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
công chúng rùng mình
Viêm kh&7855;p do virus
Gia đình dễ chịu
sự hợp tác khu vực
hằng số (noun); không đổi, liên tục (adjective)
sự kiểm tra kỹ lưỡng
kết quả bỏ phiếu
khăn tắm