He has many home responsibilities to take care of.
Dịch: Anh ấy có nhiều trách nhiệm gia đình cần phải chăm sóc.
Sharing home responsibilities can reduce stress.
Dịch: Chia sẻ trách nhiệm gia đình có thể giảm bớt căng thẳng.
nhiệm vụ trong hộ gia đình
trách nhiệm trong gia đình
trách nhiệm
quản lý
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Tinh thần hội thi/cuộc thi sắc đẹp
vắc xin sởi
cá cichlid
cố gắng, phấn đấu
liên lạc
biến đổi công suất
chất béo có thể phết được
váy bất đối xứng