He took an oath to serve his country.
Dịch: Anh ấy đã tuyên thệ phục vụ đất nước.
She swore an oath of loyalty.
Dịch: Cô ấy đã thề lời trung thành.
lời hứa
cam kết
lễ tuyên thệ
thề
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Ưu tiên đặt hàng trước
trà hạt sen
Cuộc tấn công bất ngờ
sự kiện gây sửng sốt
bảo tàng lịch sử tự nhiên
Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
không trung thực, không chung thủy
Khát vọng