He works in the construction field.
Dịch: Anh ấy làm việc trong lĩnh vực xây dựng.
The construction field is growing rapidly.
Dịch: Lĩnh vực xây dựng đang phát triển nhanh chóng.
ngành xây dựng
thế giới xây dựng
xây dựng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
tiền để dành, khoản tiết kiệm
thấu đáo, toàn diện, kỹ lưỡng
quay lưng đi
Nghĩa vụ quốc gia
nhưng
tự do tư tưởng
sự truy tố, sự khởi tố
Lễ tiễn long trọng