He works in the construction field.
Dịch: Anh ấy làm việc trong lĩnh vực xây dựng.
The construction field is growing rapidly.
Dịch: Lĩnh vực xây dựng đang phát triển nhanh chóng.
ngành xây dựng
thế giới xây dựng
xây dựng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
mã số tài khoản tài chính
tình hình thế giới
nhóm về thẩm mỹ hoặc nhóm theo sở thích thẩm mỹ
quy trình bỏ phiếu
các dấu hiệu nhận thức
xin lỗi gia đình
ánh nắng rực rỡ
suy nghĩ chiến lược