She exercises regularly to stay healthy.
Dịch: Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.
The train arrives regularly at this station.
Dịch: Tàu đến đây thường xuyên tại ga này.
một cách nhất quán
thói quen
sự đều đặn
đều đặn
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
vạn dụng trí nhớ
thử sức với
sự hài hòa sinh thái
Ký ức Hội An
thiết lập quan hệ ngoại giao
Tình cảm người hâm mộ
cơ chế doanh nghiệp
Chuyên viên bán hàng