She exercises regularly to stay healthy.
Dịch: Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.
The train arrives regularly at this station.
Dịch: Tàu đến đây thường xuyên tại ga này.
một cách nhất quán
thói quen
sự đều đặn
đều đặn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Hoàng hậu Letizia
trụ cột của CLB CAHN
những hạn chế về tài chính
cơ hội
sự chia tay
Sân nhà liền kề
Tôi xin lỗi, tôi đã nhầm
Học sinh lớp một