She exercises regularly to stay healthy.
Dịch: Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.
The train arrives regularly at this station.
Dịch: Tàu đến đây thường xuyên tại ga này.
một cách nhất quán
thói quen
sự đều đặn
đều đặn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
con bọ nước
Khát khao ghi bàn
Phân bổ cổ phần
Kho dự trữ suy kiệt
sự nhầm lẫn danh tính
lô hàng, hàng hóa được gửi
trao đổi nhân viên y tế
người tham vọng