The singer was touched by the fans' affection.
Dịch: Ca sĩ rất cảm động trước tình cảm của người hâm mộ.
The team feels grateful for the fans' affection and support.
Dịch: Đội bóng cảm thấy biết ơn tình cảm và sự ủng hộ của người hâm mộ.
Tình yêu của fan
Sự ngưỡng mộ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
quyền đạo đức
mục tiêu chung
Bệnh viện tư nhân
Nguồn lực ngân sách
khối chóp tam giác
quản lý ngân sách
Sự biến động của thị trường
Canh tác theo đường đồng mức