This is a famous Vietnamese local brand.
Dịch: Đây là một thương hiệu Việt nội địa nổi tiếng.
I prefer to buy products from Vietnamese local brands.
Dịch: Tôi thích mua sản phẩm từ các thương hiệu Việt nội địa hơn.
thương hiệu trong nước
thương hiệu cây nhà lá vườn
thương hiệu
địa phương
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đồng bào Khmer
Người kiểm toán tài liệu
công khai bạn trai
hay nói đùa, thích đùa cợt
Trang phục bảo vệ khỏi ánh nắng
không bị kiềm chế
trái cây tự nhiên
mô men