He was jesting when he said that.
Dịch: Anh ấy chỉ đùa khi nói điều đó.
Her jesting remarks made everyone laugh.
Dịch: Những lời nói đùa của cô ấy khiến mọi người cười.
đùa cợt
trêu chọc
chọc ghẹo
nói đùa, giễu cợt
lời nói đùa, trò cười
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
thịt trắng
giấy mềm
dốc bóng từ sân nhà
Khoảnh khắc cuối cùng, thời điểm chót
cột khói đen
địa chỉ gửi thư
Phương tiện vận chuyển cho cô dâu trong lễ cưới.
rau xanh bổ dưỡng