The environmental impact of the project was assessed.
Dịch: Tác động môi trường của dự án đã được đánh giá.
She is passionate about environmental conservation.
Dịch: Cô ấy đam mê bảo tồn môi trường.
sinh thái
xanh
môi trường
làm cho thân thiện với môi trường
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
không tối ưu
không làm em hạnh phúc
nhiễm trùng dạ dày
Tết Trung Thu
di cư lao động
sản phẩm bị lỗi
chính sách phúc lợi
khả năng lãnh đạo bằng sức thuyết phục