The environmental impact of the project was assessed.
Dịch: Tác động môi trường của dự án đã được đánh giá.
She is passionate about environmental conservation.
Dịch: Cô ấy đam mê bảo tồn môi trường.
sinh thái
xanh
môi trường
làm cho thân thiện với môi trường
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Soạn thảo hợp đồng
đội ngũ chuyển giao
không dám từ chối
làm phiền, quấy rối
đáng đình đám 1 thời
gây ra khó khăn
khe co giãn
cái muỗng kem