The electrical system in the building needs repairs.
Dịch: Hệ thống điện trong tòa nhà cần sửa chữa.
He is studying electrical engineering.
Dịch: Anh ấy đang học kỹ thuật điện.
có nguồn điện
điện tử
điện
điện khí hóa
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
khung cảnh toàn cảnh
người tranh luận
dài dòng, nói dai
ứng dụng nhận dạng điện tử
Tình trạng hôn nhân
Thịt heo kho
Mục xấu có tiếng
Cuộc điều tra đang diễn ra