The ongoing investigation is expected to last several months.
Dịch: Cuộc điều tra đang diễn ra dự kiến kéo dài vài tháng.
Police have launched an ongoing investigation into the incident.
Dịch: Cảnh sát đã mở một cuộc điều tra đang diễn ra về vụ việc.
quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định
Chiến dịch nâng cao nhận thức về ung thư cổ tử cung