The audio-visual presentation was very engaging.
Dịch: Bài thuyết trình audio-visual rất hấp dẫn.
They used audio-visual aids to enhance the learning experience.
Dịch: Họ đã sử dụng các công cụ audio-visual để nâng cao trải nghiệm học tập.
đa phương tiện
tài liệu audio-visual
hình ảnh hóa âm thanh và hình ảnh
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Nguyễn Hoàng Phương Linh
công nhân, người lao động tay chân
hoa hồng leo
kéo dài, làm cho kéo dài ra
cha mẹ độc đoán
người yêu thích âm nhạc
sự gài bẫy
phòng xử án