The audio-visual presentation was very engaging.
Dịch: Bài thuyết trình audio-visual rất hấp dẫn.
They used audio-visual aids to enhance the learning experience.
Dịch: Họ đã sử dụng các công cụ audio-visual để nâng cao trải nghiệm học tập.
đa phương tiện
tài liệu audio-visual
hình ảnh hóa âm thanh và hình ảnh
20/11/2025
người nhận giải thưởng
công việc từ thiện
miễn phí vận chuyển
khám phá bản sắc
liên hệ
mục tiêu chính
tuyên dương nỗ lực
xe thể thao hai chỗ ngồi, thường có mui mềm