The audio-visual presentation was very engaging.
Dịch: Bài thuyết trình audio-visual rất hấp dẫn.
They used audio-visual aids to enhance the learning experience.
Dịch: Họ đã sử dụng các công cụ audio-visual để nâng cao trải nghiệm học tập.
đa phương tiện
tài liệu audio-visual
hình ảnh hóa âm thanh và hình ảnh
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
ngò tây
phương pháp khoan
Câu lạc bộ kinh doanh
rối loạn cảm xúc
sự kiêu ngạo, sự khinh thường
giải trí và người tiêu dùng
trung tâm spa y tế
thắt chặt, co lại