The audiovisual presentation was captivating.
Dịch: Buổi trình bày đa phương tiện thật cuốn hút.
Schools often use audiovisual aids for teaching.
Dịch: Các trường học thường sử dụng công cụ hỗ trợ hình ảnh và âm thanh để giảng dạy.
đa phương tiện
hình ảnh - âm thanh
các phương tiện âm thanh và hình ảnh
tính chất âm thanh và hình ảnh
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
lớp học năng khiếu
Dấu hỏi
bị nợ
con gái của tôi
Điểm thu hút khách du lịch lớn
nhân viên nữ
Sự xấu hổ
nước đã được tinh khiết hóa