The audiovisual presentation was captivating.
Dịch: Buổi trình bày đa phương tiện thật cuốn hút.
Schools often use audiovisual aids for teaching.
Dịch: Các trường học thường sử dụng công cụ hỗ trợ hình ảnh và âm thanh để giảng dạy.
đa phương tiện
hình ảnh - âm thanh
các phương tiện âm thanh và hình ảnh
tính chất âm thanh và hình ảnh
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Chơi thoải mái
Nhân viên bưu điện
nấm có thể ăn được
Tấn công mạng
Công cụ tạo nghệ thuật AI
Con rể
thảm bại
Máy gắp thú