The team coordinator organized the meeting.
Dịch: Người điều phối nhóm đã tổ chức cuộc họp.
As a team coordinator, she ensures that all tasks are completed on time.
Dịch: Là một người điều phối nhóm, cô ấy đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ được hoàn thành đúng thời hạn.
làm cho cái gì đó không nghe thấy được, thường bằng cách tạo ra âm thanh lớn hơn