I added enoki mushrooms to the soup.
Dịch: Tôi đã thêm nấm kim châm vào súp.
Enoki mushrooms are popular in Asian cuisine.
Dịch: Nấm kim châm rất phổ biến trong ẩm thực châu Á.
nấm kim châm
nấm lửa
nấm
giống nấm
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
virus dạ dày
khó tin, không thể tin được
sự kiện phim
khung sắt chuồng cọp
trộn màu
thu thập dữ liệu
vòi nước chậu rửa
Bộ bikini hở hang