The airbag deployment saved the driver's life.
Dịch: Túi khí bung đã cứu mạng người lái xe.
There was an airbag deployment during the accident.
Dịch: Đã có sự bung túi khí trong vụ tai nạn.
sự thổi phồng túi khí
sự kích hoạt túi khí
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sắc đẹp thân thiện với môi trường
Running Man Việt
giấy phép lái xe
bãi bỏ rào cản
biển nông
Diễn đàn Đổi mới Sáng tạo
Quản lý tài chính
cây myrtle