He was obsessive about cleanliness.
Dịch: Anh ấy bị ám ảnh về sự sạch sẽ.
She has an obsessive personality.
Dịch: Cô ấy có một tính cách ám ảnh.
bắt buộc
cuồng tín
sự ám ảnh
ám ảnh
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thùng chứa, đồ chứa
cơ quan bảo hiểm xã hội
Lứa cầu thủ trẻ
Huy động vốn
tồn tại
Tìm điểm chung
Báo cáo lãi và lỗ
Đại lý ủy quyền