He was obsessive about cleanliness.
Dịch: Anh ấy bị ám ảnh về sự sạch sẽ.
She has an obsessive personality.
Dịch: Cô ấy có một tính cách ám ảnh.
bắt buộc
cuồng tín
sự ám ảnh
ám ảnh
07/11/2025
/bɛt/
công nghệ an toàn
đồ trang trí nhỏ, đồ vật nhỏ không có giá trị lớn
ngoại cảm
Cơ cấu sản phẩm
lỗi hệ thống
thông tin gần đây
Xin vui lòng đừng làm gián đoạn
tham gia vào cộng đồng