He was obsessive about cleanliness.
Dịch: Anh ấy bị ám ảnh về sự sạch sẽ.
She has an obsessive personality.
Dịch: Cô ấy có một tính cách ám ảnh.
bắt buộc
cuồng tín
sự ám ảnh
ám ảnh
08/11/2025
/lɛt/
giảm bớt, làm nhẹ đi
mạng lưới sản xuất
Sữa rửa mặt trị mụn
lộn xộn, rối rắm
mật đường
đang phát triển
hệ thống nghe
kinh doanh sinh lời cao