an institutional framework
Dịch: một khuôn khổ cơ cấu tổ chức
institutional care
Dịch: sự chăm sóc của cơ quan, tổ chức
có tổ chức
được thành lập
cơ quan, tổ chức
về mặt cơ cấu tổ chức
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
không gian
thuộc về sự sở hữu
trang trí, trang hoàng
tình trạng thị trường
Đột quỵ do gió
mã thông hành
giọt nước mắt (danh từ); xé, rách (động từ)
mạch ngầm