an institutional framework
Dịch: một khuôn khổ cơ cấu tổ chức
institutional care
Dịch: sự chăm sóc của cơ quan, tổ chức
có tổ chức
được thành lập
cơ quan, tổ chức
về mặt cơ cấu tổ chức
12/06/2025
/æd tuː/
áp lực xã hội
chạy hợp âm
cởi mở và thẳng thắn
Bộ đổi mới
cúc vạn thọ
thần linh trong gia đình
Phát hiện chuyển động
Bắt giữ giam giữ