verb
indicted by the ICC
/ɪnˈdaɪtɪd baɪ ðiː ˌaɪˌsiːˈsiː/ bị Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) truy tố
noun phrase
Improved quality of life
/ɪmˈpruːvd ˈkwɒlɪti ɒv laɪf/ Chất lượng cuộc sống được cải thiện
noun
food dependency
sự phụ thuộc vào thực phẩm
noun
ethiopia
Nước Ethiopia, một quốc gia nằm ở Đông Phi.