She shed a tear during the movie.
Dịch: Cô ấy đã rơi nước mắt trong bộ phim.
He tried to tear the paper.
Dịch: Anh ấy cố gắng xé tờ giấy.
The tear in his shirt was noticeable.
Dịch: Vết rách trên áo của anh ấy rất dễ thấy.
khóc
xé
rách
sự xé rách
xé ra từng mảnh
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
lễ tiễn trang trọng
số hữu tỉ
Đội bóng đất võ
Xe ô tô cỡ nhỏ
phun trào
bất động sản
quá trình chuyển đổi năng lượng mặt trời
chi tiêu dự kiến