The undercurrent of discontent was palpable.
Dịch: Sự bất mãn ngầm rất dễ nhận thấy.
They were part of the political undercurrent.
Dịch: Họ là một phần của thế lực chính trị ngầm.
ngầm
dòng chảy ẩn
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
kinh nghiệm nghề nghiệp
đất phù sa
con lươn
cải tiến chất lượng
Thương hiệu số 1
màu cơ bản
hạng mục xây dựng
Cõi mạng