The undercurrent of discontent was palpable.
Dịch: Sự bất mãn ngầm rất dễ nhận thấy.
They were part of the political undercurrent.
Dịch: Họ là một phần của thế lực chính trị ngầm.
ngầm
dòng chảy ẩn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
kem che khuyết điểm
Sự lo lắng, sự hồi hộp
tỉnh Chiết Giang
khuyết tật học tập
tan rã, hòa tan
sự xoay tròn, sự chuyển hướng
con kiến
Mỹ học truyền thống