I packed my lunch in a meal container.
Dịch: Tôi đã đóng gói bữa trưa của mình trong một thùng đựng thức ăn.
The meal container keeps the food warm.
Dịch: Thùng đựng thức ăn giữ cho thực phẩm ấm.
thùng chứa thực phẩm
hộp cơm trưa
thùng chứa
chứa đựng
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
vận hành tuyến đường sắt
Cơ quan công an
sinh vật
đối số giả
không đồng ý với cả hai
Bệnh fluorosis
quần áo mùa hè
cá rô đồng