It costs money to travel abroad.
Dịch: Đi du lịch nước ngoài tốn tiền bạc.
Maintaining a car costs money.
Dịch: Bảo dưỡng xe hơi tốn tiền bạc.
đắt đỏ
tốn kém
chi phí
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Lập lịch làm việc
tình trạng tắc nghẽn
Gia sư
Tình yêu sâu sắc
nhiệm vụ dễ dàng
người ở nhà (thường là để chăm sóc gia đình hoặc con cái)
sự lo lắng, sự e ngại
ngành công nghệ