I put my kitchen scraps in the composting container.
Dịch: Tôi để rác thải nhà bếp của mình vào thùng chứa phân compost.
Using a composting container can help reduce waste.
Dịch: Sử dụng thùng chứa phân compost có thể giúp giảm rác thải.
thùng chứa phân compost
máy trộn phân compost
phân compost
làm phân compost
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Người sống ở Copenhagen hoặc người đến từ Copenhagen.
Mỏ đá
giải pháp y tế khoa học
tiết kiệm tiền
Tinh thần tự do
suốt thời gian, từ đầu đến cuối
công nghệ tự động hóa
Chứng chỉ CNTT