She values freedom of spirit above all else.
Dịch: Cô ấy coi trọng tinh thần tự do hơn tất cả.
The artist's work reflects a true freedom of spirit.
Dịch: Tác phẩm của người nghệ sĩ phản ánh một tinh thần tự do đích thực.
Tính độc lập trong suy nghĩ
Giải phóng tinh thần
tự do, phóng khoáng
một cách tự do, phóng khoáng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tạo nền tảng vững chắc
một số từ
người Nhật, tiếng Nhật
rượu sâm panh
không đáy
Mô liên kết thịt
có thể giải quyết được
bị xé nhỏ, bị nghiền nát