những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
military candidate
/ˈmɪlɪtɛri ˈkændɪˌdeɪt/
ứng viên quân sự
noun
speaker
/ˈspiːkər/
người nói, diễn giả
noun
Admission Information
/ədˈmɪʃən ˌɪnfərˈmeɪʃən/
Thông tin tuyển sinh
noun
slippers
/ˈslɪpərz/
dé dép
noun
albatross
/ˈæl.bə.trɒs/
một loại chim biển lớn, thường có sải cánh dài và bay rất xa