The Copenhagener enjoys cycling around the city.
Dịch: Người Copenhagen thích đạp xe quanh thành phố.
She is a proud Copenhagener.
Dịch: Cô ấy là một người Copenhagen tự hào.
Thỏa thuận về việc thu giữ hoặc tịch thu tài sản hoặc quyền hạn liên quan đến tài sản