The film explores the disturbing reality of war.
Dịch: Bộ phim khám phá thực tế đáng lo ngại của chiến tranh.
He had to face the disturbing reality of his failure.
Dịch: Anh ấy phải đối mặt với thực tế đáng lo ngại về sự thất bại của mình.
Sự thật gây bất ổn
Thực tế gây khó chịu
đáng lo ngại
làm phiền, gây lo ngại
sự xáo trộn, sự lo ngại
thực tế, hiện thực
12/06/2025
/æd tuː/
sơn alkyd
bịt mắt
Phiên họp thứ hai trong một cuộc họp hoặc phiên làm việc
kích hoạt
sáng kiến hợp tác
nơi làm việc mang tính động viên
lịch sử định vị
bánh pudding xoài