The teacher instructed the students to complete their assignments.
Dịch: Giáo viên đã hướng dẫn học sinh hoàn thành bài tập của họ.
He was instructed to follow the safety protocols.
Dịch: Anh ấy đã được chỉ dẫn để tuân theo các quy trình an toàn.
dạy
ra lệnh
hướng dẫn
giáo viên hướng dẫn
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
nhiều lần
kỹ năng bán hàng
người ghi điểm
tổ chức lại
Giấy khai sinh
bệnh chốc lở
Mẹ của nhiều người
bông gòn