The teacher instructed the students to complete their assignments.
Dịch: Giáo viên đã hướng dẫn học sinh hoàn thành bài tập của họ.
He was instructed to follow the safety protocols.
Dịch: Anh ấy đã được chỉ dẫn để tuân theo các quy trình an toàn.
dạy
ra lệnh
hướng dẫn
giáo viên hướng dẫn
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
phó đội
Định vị
Thực vật không mạch
đầy thùng
Con bơi ngửa
Hương thơm thương hiệu
Đồ uống từ đậu nành
tính dễ gần, dễ tiếp cận