The news was disturbing.
Dịch: Tin tức thật gây rối.
He had a disturbing dream last night.
Dịch: Anh ấy đã có một giấc mơ đáng lo ngại tối qua.
gây khó chịu
làm bối rối
sự quấy rầy
quấy rầy
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
phong độ hình thể
nhận dạng sai
sự khinh thường, sự coi thường
Bạn có ngốc không?
chương trình ngoài giờ
Luật quản lý doanh nghiệp
sự phân chia
tranh huy chương