The news was disturbing.
Dịch: Tin tức thật gây rối.
He had a disturbing dream last night.
Dịch: Anh ấy đã có một giấc mơ đáng lo ngại tối qua.
gây khó chịu
làm bối rối
sự quấy rầy
quấy rầy
08/11/2025
/lɛt/
giáo viên
báo cáo lịch sử
quần áo bảo hộ lao động
máy bay gần như hoàn chỉnh
tẻ nhạt, chán ngắt
cá chình
tự động hóa
trái tim ấm áp