The news was disturbing.
Dịch: Tin tức thật gây rối.
He had a disturbing dream last night.
Dịch: Anh ấy đã có một giấc mơ đáng lo ngại tối qua.
gây khó chịu
làm bối rối
sự quấy rầy
quấy rầy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bản giấy
cạnh tranh toàn cầu
không thể nghi ngờ
hệ điều hành
Bí quyết thời trang
Phỏng vấn thử
Nông nghiệp luân canh
ốc sên, con sên