The news was disturbing.
Dịch: Tin tức thật gây rối.
He had a disturbing dream last night.
Dịch: Anh ấy đã có một giấc mơ đáng lo ngại tối qua.
gây khó chịu
làm bối rối
sự quấy rầy
quấy rầy
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Bước ngoặt mang tính lịch sử
trò chơi xếp chồng
cử chỉ tức giận
Năng lực đáp ứng yêu cầu
lời nói vô nghĩa, chuyện tầm phào
đứa trẻ ngoan
rây
người yêu cà phê