She is very hopeful about the future.
Dịch: Cô ấy rất tràn đầy hy vọng về tương lai.
We are hopeful that the situation will improve.
Dịch: Chúng tôi hy vọng rằng tình hình sẽ được cải thiện.
lạc quan
tích cực
hy vọng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
người mới vào nghề, người chưa có kinh nghiệm
ứng phó linh hoạt
bến container
Trường học xuất sắc
phân tích xu hướng
Quản lý kỳ vọng
Phong cách chữ in
Trang đích