I need to buy weekly groceries.
Dịch: Tôi cần mua thực phẩm theo tuần.
She makes a list of weekly groceries every Monday.
Dịch: Cô ấy lập danh sách thực phẩm theo tuần vào mỗi thứ Hai.
đồ ăn hàng tuần
thực phẩm dự trữ hàng tuần
thực phẩm
hàng tuần
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
người xâm phạm
học thuyết về bản thể, nghiên cứu về bản chất của tồn tại và thực tại
không gian họp
nức nở, khóc lóc
lòng đường
cuộc sống trong khuôn viên trường
Tóc tỉa layer
nhãn màu xanh lá cây