I need to go to the grocery to buy some vegetables.
Dịch: Tôi cần đi đến cửa hàng tạp hóa để mua một ít rau.
She works at a local grocery store.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một cửa hàng tạp hóa địa phương.
chợ
cửa hàng
người bán tạp hóa
mua sắm tạp hóa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Mua lại cổ phiếu
lịch để bàn
thị trường chăm sóc da
Xe buýt giường nằm
sao Lộc Huân chiếu rồi
Nhan sắc gây chấn động
thẻ đỏ gián tiếp
Tiệc trước đám cưới