The sculpture had a nipple-shaped design.
Dịch: Bức điêu khắc có thiết kế hình dạng núm vú.
The bottle was nipple-shaped for easy feeding.
Dịch: Chiếc chai có hình dạng giống như núm vú để dễ dàng cho việc cho ăn.
hình dạng núm vú
hình dạng hình nón
núm vú
làm cho giống hình núm vú
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự ngược đãi
Học củng cố
thuyết phục cha mẹ
phong cách sống kỷ luật
phân bổ đầu tư
an toàn để ăn
biên tập viên
Khoản vay nhỏ