The sculpture had a nipple-shaped design.
Dịch: Bức điêu khắc có thiết kế hình dạng núm vú.
The bottle was nipple-shaped for easy feeding.
Dịch: Chiếc chai có hình dạng giống như núm vú để dễ dàng cho việc cho ăn.
hình dạng núm vú
hình dạng hình nón
núm vú
làm cho giống hình núm vú
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cưỡi ngựa
thời điểm tốt nhất để chuẩn bị
bị phạt
lật
hành động
Hãy cẩn thận
mơ Mỹ
cờ (kì)