The sculpture had a nipple-shaped design.
Dịch: Bức điêu khắc có thiết kế hình dạng núm vú.
The bottle was nipple-shaped for easy feeding.
Dịch: Chiếc chai có hình dạng giống như núm vú để dễ dàng cho việc cho ăn.
hình dạng núm vú
hình dạng hình nón
núm vú
làm cho giống hình núm vú
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Ngành công nghiệp trang phục
phí bổ sung
da trưởng thành
con nai sừng tấm
Điện thoại Android
sinh thiết da
Cuộc sống tuyệt vời
Tính không vĩnh cửu, sự chuyển tiếp