She showed pleasure at the good news.
Dịch: Cô ấy biểu lộ niềm vui khi nghe tin tốt lành.
He showed pleasure in helping others.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự thích thú khi giúp đỡ người khác.
diễn tả niềm vui
thể hiện sự hạnh phúc
niềm vui
vui mừng
10/09/2025
/frɛntʃ/
gà trống nuôi con
sự cứu trợ, sự giảm nhẹ
Nguy cơ lừa đảo
nhột nhột sau lưng
Chịu trách nhiệm nội dung
Trình độ nghề nghiệp trung cấp
Hướng nội
trường phái nghệ thuật