She is performing well in her new job.
Dịch: Cô ấy đang thực hiện tốt trong công việc mới.
The team has been performing well throughout the season.
Dịch: Đội bóng đã thi đấu tốt suốt mùa giải.
Các sự kiện quan trọng hoặc đáng chú ý diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.