She is performing well in her new job.
Dịch: Cô ấy đang thực hiện tốt trong công việc mới.
The team has been performing well throughout the season.
Dịch: Đội bóng đã thi đấu tốt suốt mùa giải.
Chổi dùng để làm sạch kẽ răng hoặc các khe hở nhỏ trong khoang miệng
một loại bánh mì hoặc bánh sandwich có nhân, thường có nguồn gốc từ Địa Trung Hải