We will perform the show next week.
Dịch: Chúng tôi sẽ thực hiện show vào tuần tới.
The company decided to perform a show to promote its products.
Dịch: Công ty quyết định thực hiện một show để quảng bá sản phẩm của mình.
Sản xuất show
Tổ chức show
Dàn dựng show
buổi trình diễn
show diễn
thực hiện
18/12/2025
/teɪp/
Sự vỡ hoặc tách rời đột ngột, đặc biệt trong bối cảnh y học hoặc vật lý
bảo quản sau thu hoạch
Công nghệ chuỗi khối
người thu gom rác
không gái gú
Mục tiêu nghề nghiệp
du lịch Việt Nam
đánh giá tiếng Anh