The patient suffered a rupture of the appendix.
Dịch: Bệnh nhân bị vỡ ruột thừa.
The dam experienced a rupture during the storm.
Dịch: Đập nước bị vỡ trong cơn bão.
gãy
xé
sự vỡ
vỡ, làm vỡ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Biên lai
cơ quan, đại lý
ăn năn, hối hận
Xây dựng mối quan hệ
Hỗn hợp gia vị
sự chồng lớp
trụ cột của đội
môi trường an toàn