The patient suffered a rupture of the appendix.
Dịch: Bệnh nhân bị vỡ ruột thừa.
The dam experienced a rupture during the storm.
Dịch: Đập nước bị vỡ trong cơn bão.
gãy
xé
sự vỡ
vỡ, làm vỡ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chưa hoàn thành
tinh thần quyết tâm
Sự phát triển bất thường
iPhone 17
tiệm bánh
quan hệ chính phủ
Điểm số cao nhất
Hổ Mã Lai