The patient suffered a rupture of the appendix.
Dịch: Bệnh nhân bị vỡ ruột thừa.
The dam experienced a rupture during the storm.
Dịch: Đập nước bị vỡ trong cơn bão.
gãy
xé
sự vỡ
vỡ, làm vỡ
12/06/2025
/æd tuː/
bổng lộc, đặc quyền
Cư dân mạng phát hiện
môi trường thính giác
sự khó khăn
tải đường huyết
nhánh đấu được đánh giá là khó
vượt qua, khắc phục (khó khăn, thử thách)
khơi thông dòng chảy tiêu úng