The patient suffered a rupture of the appendix.
Dịch: Bệnh nhân bị vỡ ruột thừa.
The dam experienced a rupture during the storm.
Dịch: Đập nước bị vỡ trong cơn bão.
gãy
xé
sự vỡ
vỡ, làm vỡ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Trưởng phòng Tài chính và Kế toán
Đi chơi, tụ tập
phát triển châu Phi
chim tình yêu
sự chuyển gen
doanh nghiệp nhỏ và vừa
Luật pháp; sự lập pháp
giao tiếp minh bạch