We need to operationalize this strategy effectively.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện hóa chiến lược này một cách hiệu quả.
The team was tasked with operationalizing the new policy.
Dịch: Nhóm đã được giao nhiệm vụ triển khai chính sách mới.
thực hiện
thực thi
sự thực hiện hóa
thực hiện hóa
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
giải thích cho mẹ
khí chất sang xịn mịn
tình yêu tuổi trẻ
Cơm tấm
người già, người cao tuổi
Vòng luẩn quẩn
phong cách linh hoạt
Khoa học xã hội