We need to operationalize this strategy effectively.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện hóa chiến lược này một cách hiệu quả.
The team was tasked with operationalizing the new policy.
Dịch: Nhóm đã được giao nhiệm vụ triển khai chính sách mới.
thực hiện
thực thi
sự thực hiện hóa
thực hiện hóa
08/11/2025
/lɛt/
thiết bị kiểm tra
An toàn AI
được báo cáo
số tiền cố định
tăng trưởng kinh tế ASEAN
Thành tích cao
Cái gì trong tiếng Anh
giới hạn lãnh thổ