We need to operationalize this strategy effectively.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện hóa chiến lược này một cách hiệu quả.
The team was tasked with operationalizing the new policy.
Dịch: Nhóm đã được giao nhiệm vụ triển khai chính sách mới.
thực hiện
thực thi
sự thực hiện hóa
thực hiện hóa
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Đỡ đầu trẻ mồ côi
lỗi chạm đất
Hành động cuồng nhiệt, hâm mộ thái quá (dành cho thần tượng)
Thịt lợn nướng
cây thảo mộc
Có tầm
Cơ quan vũ trụ châu Âu
Diễn xuất xuất sắc