This apartment is convenient for living.
Dịch: Căn hộ này thuận tiện cho sinh hoạt.
The location is very convenient for living with many stores nearby.
Dịch: Vị trí này rất thuận tiện sinh hoạt với nhiều cửa hàng ở gần.
dễ sống
sự tiện lợi
tạo điều kiện
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khắc, ghi, viết lên
quán cà phê internet
Viêm gân
sự công nhận học thuật
dầu
từ đa nghĩa
hoạt động liên quan
quản lý căng thẳng