She works as a part-time employee at the local café.
Dịch: Cô ấy làm việc như một nhân viên bán thời gian tại quán cà phê địa phương.
Many students are part-time employees to support their studies.
Dịch: Nhiều sinh viên là nhân viên bán thời gian để hỗ trợ việc học.
Part-time employees often have flexible schedules.
Dịch: Nhân viên bán thời gian thường có lịch trình linh hoạt.