The music was very pleasing to the ears.
Dịch: Âm nhạc rất dễ chịu cho tai.
She has a pleasing personality.
Dịch: Cô ấy có một tính cách dễ chịu.
thú vị
thích thú
niềm vui
làm hài lòng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chua chát, gay gắt
không bạo lực
kiêu ngạo, ngạo mạn
chuyện gì đang xảy ra
kinh doanh song song
Miền Bắc Việt Nam
Ngày Quốc tế Phụ nữ
gió mát