The deputy ambassador attended the conference.
Dịch: Đại sứ phó đã tham dự hội nghị.
She was appointed as the deputy ambassador to France.
Dịch: Cô được bổ nhiệm làm đại sứ phó tại Pháp.
The duties of the deputy ambassador include representing the ambassador.
Dịch: Nhiệm vụ của đại sứ phó bao gồm đại diện cho đại sứ.
Phim cổ điển, thường là từ những thập niên trước, gợi nhớ về phong cách và xu hướng của thời kỳ đó.