The employee was subject to a disciplinary proceeding.
Dịch: Người lao động đã phải trải qua một thủ tục kỷ luật.
The disciplinary proceeding will determine the appropriate punishment.
Dịch: Thủ tục kỷ luật sẽ xác định hình phạt thích đáng.
Hành động kỷ luật
Quy trình kỷ luật
kỷ luật
(thuộc) kỷ luật
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
năm tài chính
Tàu vũ trụ, phi thuyền
Người có trí tưởng tượng phong phú
địa hình hiểm trở
Cưỡi ngựa
thuộc về hoàng hôn; hoạt động vào lúc chạng vạng
Phim lồng ghép giọng nói
Phí giao dịch