There are signs of cooling in the real estate market.
Dịch: Có dấu hiệu hạ nhiệt trên thị trường bất động sản.
The government is looking for signs of cooling inflation.
Dịch: Chính phủ đang tìm kiếm dấu hiệu hạ nhiệt của lạm phát.
chỉ báo hạ nhiệt
tín hiệu hạ nhiệt
hạ nhiệt
sự hạ nhiệt
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
nghệ thuật
khay đựng đồ trang điểm
thuộc về vua; giống như vua; có phẩm giá như vua
chăn chống cháy
chết, diệt vong
tăng học phí
cặp đôi khác thường
Phản biện