There are signs of cooling in the real estate market.
Dịch: Có dấu hiệu hạ nhiệt trên thị trường bất động sản.
The government is looking for signs of cooling inflation.
Dịch: Chính phủ đang tìm kiếm dấu hiệu hạ nhiệt của lạm phát.
chỉ báo hạ nhiệt
tín hiệu hạ nhiệt
hạ nhiệt
sự hạ nhiệt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tiệc cuối năm
nhạt nhẽo, vô vị
khối bộ
kiện Adidas
ở nhà
cặp đôi mới cưới
né tránh, lảng tránh
trẻ em nghèo